Thống kê sự nghiệp Hasebe Makoto

Câu lạc bộ

Số liệu thống kê tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2017.[29]

Câu lạc bộMùaGiải VĐQGCúp quốc giaLeague CupChâu lụcKhácTổng
TrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Urawa Red Diamonds200200001010
20032821191384
2004275428220419
20053125292456
2006322416010433
20073111020173514
Tổng149121563551733021926
VfL Wolfsburg2007–0816110171
2008–092502061331
2009–102411080331
2010–1123010240
2011–1223110241
2012–1323240272
2013–1410-10
Tổng13551001411596
1. FC Nürnberg2013–14140-140
Tổng140-140
Eintracht Frankfurt2014–1533020350
2015–1632140361
2016–1722130251
2017–18801090
Tổng9521001052
Tổng sự nghiệp393193563553143048634

Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia

#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.18 tháng 11 năm 2009Sân vận động Hồng Kông, Hồng Kông Hồng Kông4-0ThắngVòng loại Cúp bóng đá châu Á 2011
2.13 tháng 1 năm 2011Sân vận động Câu lạc bộ thể thao Qatar, Quatar Syria1-0ThắngCúp bóng đá châu Á 2011

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hasebe Makoto http://www.bundesliga.com/en/liga/news/2013/000026... http://www.bundesliga.com/en/liga/news/2013/000029... http://www.fifa.com/worldfootball/news/newsid=1356... http://soccernet.espn.go.com/report?id=299448&cc=4... http://www.goal.com/en/news/14/asia/2011/09/18/267... http://www.goal.com/en/news/1775/asian-editorials/... http://www.skysports.com/football/frankfurt-vs-her... http://www.skysports.com/football/world-cup-2010/p... http://uk.soccerway.com/players/makoto-hasebe/5335... http://www.vfl-wolfsburg.de/50543+M533512c222c.htm...